Ngan, Nguyen Ngoc |
-- |
SEE: Nguyẽ̂n, Ngọc Ngạn |
2 |
Ngawang Lobsang Yishey Tenzing Gyatso, Dalai Lama XIV, 1935- |
-- |
SEE: Bstan-ʼdzin-rgya-mtsho, Dalai Lama XIV, 1935- |
6 |
Nghi Thiên Chương, Queen, consort of Thiệu Trị, King of Vietnam, 1810-1902 -- Fiction. |
1 |
Ngo-dinʹ-Zʹem, 1901-1963 |
-- |
SEE: Ngô Đình Diệm, 1901-1963 |
1 |
Ngo, Dinh Chau, 1932- |
1 |
Ngô Đình Diệm, 1901-1963 |
1 |
Ngo, Dinh Diem, 1901-1963 -- Assassination. |
1 |
Ngô Đình Diệm, Pres., Vietnam, 1901-1963 |
-- |
SEE: Ngô Đình Diệm, 1901-1963 |
1 |
Ngugi wa Thiongʼo, 1938- |
1 |
Nguon, Chantha. |
1 |